Có 2 kết quả:

並行程序 bìng xíng chéng xù ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ并行程序 bìng xíng chéng xù ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

parallel program

Từ điển Trung-Anh

parallel program